Có 2 kết quả:

半岛 bán đảo半島 bán đảo

1/2

bán đảo

giản thể

Từ điển phổ thông

bán đảo

Bình luận 0

bán đảo

phồn thể

Từ điển phổ thông

bán đảo

Từ điển trích dẫn

1. Vùng đất ba mặt nhô ra biển, nhưng một mặt còn dính với đất liền.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vùng đất nhô hẳn ra biển, nhưng còn dính với đất liền ( pressquyle peninsula ).

Bình luận 0